-
Muối tetranatri của axit ethylene diamine tetraacetate (EDTA-4Na)
Số CAS: 13235-36-4 Công thức phân tử: C10H12N2O8Na4 Tính chất: Bột tinh thể màu trắng. Hòa tan trong nước và có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác nhau -
HN-170 EcoPower Polyamino Acid High-Efficiency Retarder High-Performance
HN 170This product is a highly efficient and environmentally friendly gypsum retarder of the polymer -
-
Muối natri axit polyaspartic trên sản phẩm tẩy rửa
Số CAS 181828-06-8,35608-40-6 -
muối natri axit polyaspartic trên mỏ dầu và chất lỏng khai thác
Số CAS: 181828-06-8,34345-47 -
Đặc điểm kỹ thuật của axit L-Aspartic
Công thức phân tử:C4H7NO4 Trọng lượng phân tử: 133,10 -
Axit POLYEPOXYSUCCINIC (PESA)
Tên sản phẩm: Muối natri axit polyepoxysuccinic Trọng lượng phân tử: 500-1500g/mol -
Axit Ethylene Diamine Tetraaxetic (axit EDTA)
Tên sản phẩm: Axit Tetraacetic Ethylene Diamine Số CAS: 60-00-4 -
Axit dinatri ethylenediaminetetraacetic (EDTA-2Na)
Disodium EDTA (EDTA-2Na), 99% Công thức phân tử: C10H14N2O8Na2 Trọng lượng phân tử: M=336,206 Số CAS: 6381-92-6;139-33-3 Tính chất: Bột tinh thể màu trắng. Hòa tan trong nước và có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác nhau -
Muối kali axit polyaspartic (muối kali của polyaspartate)
Số CAS: 64723-18-8 Công thức phân tử: C4H5NO4(C4H4NO3Na)nK2